--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
địa ốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
địa ốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: địa ốc
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Real estate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "địa ốc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"địa ốc"
:
ảo giác
ao ước
ái quốc
ác
á khôi
á khẩu
Những từ có chứa
"địa ốc"
:
địa ốc
địa ốc ngân hàng
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
địa ốc
:
(từ cũ) Real estate
+
boxing-match
:
trận đấu quyền Anh
+
free-and-easy
:
tự do thoải mái, không nghi thức gò bó
+
ảnh
:
Image
+
count alessandro volta
:
tên của nhà vật lý nổi tiếng người Ý, (1745-1827),người có phát minh điện học vôn - được đặt theo tên ông